Webpropitiate verb [ T ] formal uk / prəˈpɪʃ.i.eɪt / us / prəˈpɪʃ.i.eɪt / to please and make calm a god or person who is annoyed with you: In those days people might sacrifice a goat or sheep to propitiate an angry god. The radicals in the party were clearly sacked to propitiate the conservative core. Từ đồng nghĩa appease often disapproving Web2 days ago · propitiator ( plural propitiators ) One who propitiates or appeases. ± show one who pacifies. Bulgarian: умиротворител (bg) m ( umirotvoritel) Dutch: pacificator m. French: pacificateur (fr) m. Greek: ειρηνευτής (el) m ( eirineftís) Italian: pacificatore (it), paciere (it) m. Spanish: pacificador (es) m.
Propitiate Definition & Meaning Britannica Dictionary
WebStrong's #2433 - ἱλάσκομαι includes an Old & New Testamente Greek Lexical Spelling on StudyLight.org WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to propitiate an angry person là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... shangri-la the fort ballroom
Propitiate 释义 柯林斯英语词典
WebTo propitiate an offended man trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc WebMar 10, 2024 · Favorable; benevolent. Synonym: favorable Antonym: unpropitious propitious weather· Advantageous. Synonym: advantageous· Characteristic of a good omen. Synonyms: auspicious, fortunate, promising 2014 November 6, Rob Nixon, “Naomi Klein’s ‘This Changes Everything’”, in New York Times[1]: But counterrevolutions are … WebPropitiate an offended man. Làm lành với người bị xúc phạm. You have to propitiate that offended man. Anh phải làm lành với người bị xúc phạm đó. Propitiate an angry person. Làm cho người tức giận nguôi đi. propitiate. làm lành. In those days people might sacrifice a goat or sheep to propitiate an angry god. shangri-la the fort buffet